1. Ưu điểm của điều hòa Nagakawa NT-C18R1T20
- Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
- Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
- Tích hợp bơm nước ngưng
2. Mô tả chi tiết của điều hòa Nagakawa NT-C18R1T20
Thiết kế đa hướng thổi cùng chế độ đảo gió 360°
Quạt gió 3 tốc độ cùng 8 hướng gió tạo luồng gió mềm và nhẹ. giúp khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng. Chế độ đảo gió tự động khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh lạnh/sưởi nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Kết hợp với chế độ ECO tiết kiệm điện tự động tăng 2⁰C hơn mức nhiệt độ cài đặt giúp máy nén hoạt động ở hiệu suất tối ưu giúp tiết kiệm điện tối đa.
Thiết kế nhỏ gọn phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
Thiết kế thon gọn với bề dày 245mm và được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các phòng có trần treo thấp.
Đa chức năng thông minh
Chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có các chế độ: chế độ hoạt động ban đêm giúp giấc ngủ ngon hơn, chế độ Super làm lạnh nhanh, chế độ khử ẩm, tự khởi động lại, chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 – 12 giờ.
Bảo vệ sức khỏe toàn diện với hệ thống lọc khí đa lớp
Hệ thống lọc khí đa lớp loại bỏ bụi mịn có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng
Điều khiển dây (tùy chọn)
Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng sang trọng cùng chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện dễ dùng.
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc Điều hòa âm trần Nagakawa 1 Chiều 18.000BTU NT-C18R1T20 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
>>> Có thể bạn quan tâm đến: Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000 BTU NT-A5036M
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Nagakawa 1 Chiều 18.000BTU NT-C18R1T20
Loại máy/Model | NT-C18R1T20 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 5.3 |
Btu/h | 18000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 1700 |
Cường độ dòng điện Cooling Rated Current |
A | 7.2 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER | W/W | 3.29 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1200/1000/900 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 41/39/35 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 22 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 26 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 54 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 760×260×540 |
Đóng gói/Packing | mm | 863×361×590 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 32 |
Tổng/Gross | kg | 35 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1.1 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.