1. Ưu điểm của điều hòa Nagakawa NT-A36R1U16
- Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
- Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
- Tích hợp bơm nước ngưng
2. Mô tả chi tiết của điều hòa Nagakawa NT-A36R1U16
Thiết kế siêu mỏng
Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 36000BTU NT-A36R1U16 sở hữu dàn lạnh siêu mỏng chỉ 260 mm giúp tiết kiệm không gian khi lắp đặt. Bên cạnh đó, thiết kế mới mang đến cửa gió lớn hơn 23% so với model cũ giúp lượng gió được lan tỏa ra nhiều hơn, làm lạnh nhanh hơn.
Công suất 36000BTU, chiếc điều hòa âm trần Nagakawa này sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cho không gian như phòng làm việc, phòng họp hay nhà hàng…
Làm lạnh/Sưởi ấm nhanh
Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 36000BTU NT-A36R1U16 khởi động với công suất tối đa làm tăng khả năng làm mát/sưởi ấm và giảm thời gian đạt đến nhiệt độ cài đặt, giúp người dùng nhanh chóng tận hưởng bầu không khí dễ chịu.
Luồng không khí 360 độ
Máy điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều NT-A36R1U16 với cánh gió có thể mở rộng đến 40 độ, giúp phân tán luồng không khí đến mọi vị trí trong phòng.
Cung cấp khí tươi
Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 36000BTU NT-A36R1U16 sẽ được kết nối với không khí bên ngoài được dẫn vào phòng giúp liên tục lưu thông không khí mới vào phòng, đảm bảo bầu không khí trong lành chất lượng cho người sử dụng.
Cửa chia gió phụ
Với điều hòa âm trần Nagakawa giá rẻ NT-A36R1U16 người dùng còn có thể kết nối ống dẫn khí sang các phòng nhỏ gần đó qua cửa chia gió phụ trên dàn lạnh từ đó có thể làm mát đồng thời nhiều không gian khác nhau.
Tích hợp bơm xả
Máy điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa NT-A36R1U16 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Dàn nóng cải tiến
Dàn nóng của điều hòa âm trần 36000BTU Nagakawa NT-A36R1U16 được cải tiến cửa thoát khí nhằm gia tăng diện tích trao đổi gió, nâng cao hiệu quả trao đổi nhiệt. Bên cạnh đó, dàn tản nhiệt sử dụng ống đồng rãnh xoắn nguyên chất bền bỉ giúp tăng hiệu quả trao đổi nhiệt, tiết kiệm năng lượng và giúp máy làm lạnh nhanh hơn so với thiết bị sử dụng ống đồng trơn.
Môi chất lạnh R410a
Điều hòa Nagakawa NT-A36R1U16 sử dụng môi chất lạnh R410a thân thiện với môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas R22, bên cạnh đó Gas R410a còn tiết kiệm năng lượng hơn.
Ngoài ra, máy lạnh âm trần Nagakawa NT-A36R1U16 còn được tích hợp nhiều tính năng, tiện ích như: Tự khởi động lại khi có điện, Tự động chuẩn đoán sự cố, Chế độ vận hành khi ngủ, Cảm biến nhiệt độ, hẹn giờ tự động…
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 36000BTU NT-A36R1U16 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
>>> Có thể bạn quan tâm đến: Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 36000BTU FC-18TL22
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 36000BTU NT-A36R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-A36R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 36,000 |
kW | 10.6 | ||
Sưởi ấm Heating |
Btu/h | 39,000 | |
kW | 11.4 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 3,600/3,500 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 6.8/6.3 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 2.93/3.27 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,500/1,200/1,050 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 48/45/39 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 28 |
Tổng Gross (Body) | kg | 31 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 970 × 395 × 805 |
Đóng gói Packing | mm | 1,105 x 495 x 890 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 64 |
Tổng Gross | kg | 68 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 2.2 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
o C |
-5~49/-15~24 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.